extra large nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
extra large nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extra large giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extra large.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
extra large
* kinh tế
cỡ lớn đặc biệt (quần áo, giầy dép...)
cỡ lỡn đặc biệt (quần áo, giày dép...)
* kỹ thuật
toán & tin:
lớn thêm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
extra large
a garment size for a very large person
Từ liên quan
- extra
- extras
- extract
- extrados
- extrared
- extra man
- extra pay
- extracode
- extractor
- extradite
- extrahard
- extrality
- extravert
- extra code
- extra cost
- extra duty
- extra time
- extra wage
- extra work
- extracecal
- extraction
- extractive
- extradotal
- extradural
- extraheavy
- extralegal
- extramural
- extraneous
- extrarenal
- extra depth
- extra digit
- extra extra
- extra large
- extra point
- extra sales
- extra train
- extra water
- extra wheel
- extra-legal
- extra-pulse
- extra-solar
- extract air
- extract fan
- extractable
- extractible
- extractives
- extradition
- extrafloral
- extraocular
- extrapolate