extra large nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extra large nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extra large giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extra large.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • extra large

    * kinh tế

    cỡ lớn đặc biệt (quần áo, giầy dép...)

    cỡ lỡn đặc biệt (quần áo, giày dép...)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    lớn thêm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • extra large

    a garment size for a very large person