extradition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
extradition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extradition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extradition.
Từ điển Anh Việt
extradition
/,ekstrə'diʃn/
* danh từ
sự trao trả (người phạm tội cho một nước khác, cho một nhà cầm quyền khác)
sự làm cho (người phạm tội) được trao trả
sự định cách tâm (cảm giác)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
extradition
* kinh tế
sự dẫn độ
sự dẫn độ (phạm nhân bỏ trốn qua nước khác)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
extradition
the surrender of an accused or convicted person by one state or country to another (usually under the provisions of a statute or treaty)