extra-pulse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extra-pulse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extra-pulse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extra-pulse.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • extra-pulse

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    xung bổ sung

    xung mở rộng

    xung phụ

    xung thêm vào