melkite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

melkite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm melkite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của melkite.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • melkite

    an eastern Christian in Egypt or Syria who adheres to the Orthodox faith as defined by the council of Chalcedon in 451 and as accepted by the Byzantine emperor

    Synonyms: Melchite

    an Orthodox Christian or Uniate Christian belonging to the patriarchate of Alexandria or Antioch or Jerusalem

    Synonyms: Melchite

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).