melissa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

melissa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm melissa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của melissa.

Từ điển Anh Việt

  • melissa

    * danh từ

    cây xả

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • melissa

    a genus of Old World mints of the family Labiatae

    Synonyms: genus Melissa