melodic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

melodic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm melodic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của melodic.

Từ điển Anh Việt

  • melodic

    /mi'lɔdik/

    * tính từ

    (thuộc) giai điệu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • melodic

    of or relating to melody

    melodic harmony

    Similar:

    melodious: containing or constituting or characterized by pleasing melody

    the melodious song of a meadowlark

    Synonyms: musical

    Antonyms: unmelodious