melodic theme nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
melodic theme nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm melodic theme giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của melodic theme.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
melodic theme
Similar:
theme: (music) melodic subject of a musical composition
the theme is announced in the first measures
the accompanist picked up the idea and elaborated it
Synonyms: musical theme, idea
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).