melodically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
melodically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm melodically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của melodically.
Từ điển Anh Việt
melodically
* phó từ
du dương; êm ái
Từ điển Anh Anh - Wordnet
melodically
with respect to melody
melodically interesting themes