counterpunch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

counterpunch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm counterpunch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của counterpunch.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • counterpunch

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    chày dập đối

    mũi đột đối

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • counterpunch

    a return punch (especially by a boxer)

    Synonyms: parry, counter