deflecting circuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deflecting circuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deflecting circuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deflecting circuit.

Từ điển Anh Việt

  • deflecting circuit

    (Tech) mạch lệch hướng