deflecting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deflecting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deflecting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deflecting.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
deflecting
* kỹ thuật
lệch
đo lường & điều khiển:
sự làm lệch
sự làm võng