deflector nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deflector nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deflector giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deflector.
Từ điển Anh Việt
deflector
/di'flektə/
* danh từ
(vật lý) bộ làm lệch, cái làm lệch, cực làm lệch
magnetic deflector: cái làm lệch dùng từ trường
(kỹ thuật) máy đo từ thiên
deflector
cái làm lệch
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
deflector
* kinh tế
bộ làm lệch
chụp quay
kính phản xạ
pha đèn
vòng chắn dầu
* kỹ thuật
bộ làm lệch
kính làm lệch
làm lệch
điện tử & viễn thông:
bộ lái tai
hóa học & vật liệu:
bộ làm võng
vật làm lệch
xây dựng:
cái gạt xiên
cơ khí & công trình:
mũi bắt nước
tấm dẫn phoi
vật hướng dòng
vật lái dòng
giao thông & vận tải:
tấm móc tải
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deflector
a device intended to turn aside the flow of something (water or air or smoke etc)