deflector chute nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deflector chute nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deflector chute giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deflector chute.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • deflector chute

    * kỹ thuật

    máng đổi hướng