deflector plate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deflector plate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deflector plate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deflector plate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
deflector plate
* kỹ thuật
tấm chắn
tấm chắn gió
tấm hướng dòng
hóa học & vật liệu:
bản làm lệch hướng
điện lạnh:
tấm làm lệch
cơ khí & công trình:
tấm làm lệch hướng
vách chắn gió
vạch ngăn