deflector (deflector plate) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deflector (deflector plate) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deflector (deflector plate) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deflector (deflector plate).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • deflector (deflector plate)

    * kỹ thuật

    tấm hướng dòng