deflectivity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deflectivity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deflectivity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deflectivity.

Từ điển Anh Việt

  • deflectivity

    /,diflek'tiviti/

    * danh từ

    tính uốn xuống được

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • deflectivity

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    tính uốn được