rid of nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rid of nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rid of giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rid of.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rid of
Similar:
obviate: do away with
Synonyms: eliminate
Antonyms: necessitate
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- rid
- ride
- ridel
- rider
- ridge
- ridgy
- rid of
- riddel
- ridden
- riddle
- ridged
- ridgel
- ridger
- ridgil
- riding
- ridley
- ridable
- riddled
- ridging
- ridotto
- riddance
- riddling
- ride off
- ride out
- ridgeway
- ridgling
- ridicule
- ridocyte
- ride away
- ride herd
- riderless
- ridge cap
- ridgeline
- ridgeling
- ridgepole
- ridiculer
- ride index
- rider arch
- ridge beam
- ridge line
- ridge pole
- ridge roll
- ridge roof
- ridge rope
- ridge tile
- ridge vent
- ridge-beam
- ridge-pole
- ridge-tile
- ridgeboard