riddling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
riddling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm riddling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của riddling.
Từ điển Anh Việt
riddling
/'rididliɳ/
* danh từ
sự sàng
(số nhiều) sạn trấu sàng ra
* tính từ
bí ẩn, khó hiểu, khó đoán
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
riddling
* kinh tế
sạn
sự đầy cặn
trấu sàng ra