rid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rid.
Từ điển Anh Việt
rid
/rid/
* ngoại động từ ridded, rid; rid
(+ of) giải thoát (cho ai khỏi...)
to rid oneself of debt: thoát khỏi nợ nần, giũ sạch nợ nần
to get rid of someone (something): tống khứ được ai (cái gì) đi
article hard to get rid of: món hàng khó tiêu thụ, món hàng khó bán
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rid
* kỹ thuật
xây dựng:
tống khứ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rid
relieve from
Rid the house of pests
Synonyms: free, disembarrass
Từ liên quan
- rid
- ride
- ridel
- rider
- ridge
- ridgy
- rid of
- riddel
- ridden
- riddle
- ridged
- ridgel
- ridger
- ridgil
- riding
- ridley
- ridable
- riddled
- ridging
- ridotto
- riddance
- riddling
- ride off
- ride out
- ridgeway
- ridgling
- ridicule
- ridocyte
- ride away
- ride herd
- riderless
- ridge cap
- ridgeline
- ridgeling
- ridgepole
- ridiculer
- ride index
- rider arch
- ridge beam
- ridge line
- ridge pole
- ridge roll
- ridge roof
- ridge rope
- ridge tile
- ridge vent
- ridge-beam
- ridge-pole
- ridge-tile
- ridgeboard