rid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rid.

Từ điển Anh Việt

  • rid

    /rid/

    * ngoại động từ ridded, rid; rid

    (+ of) giải thoát (cho ai khỏi...)

    to rid oneself of debt: thoát khỏi nợ nần, giũ sạch nợ nần

    to get rid of someone (something): tống khứ được ai (cái gì) đi

    article hard to get rid of: món hàng khó tiêu thụ, món hàng khó bán

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rid

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tống khứ

Từ điển Anh Anh - Wordnet