disembarrass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disembarrass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disembarrass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disembarrass.

Từ điển Anh Việt

  • disembarrass

    /'disim'bærəs/

    * ngoại động từ

    (+ of) làm thoát khỏi cảnh lúng túng khó khăn; làm thoát khỏi, giũ khỏi, vứt bỏ, dẹp bỏ

    (+ from) gỡ, gỡ rối

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • disembarrass

    Similar:

    rid: relieve from

    Rid the house of pests

    Synonyms: free