ride out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ride out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ride out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ride out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ride out

    Similar:

    last out: hang on during a trial of endurance

    ride out the storm

    Synonyms: stay, outride

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).