ride comfort nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ride comfort nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ride comfort giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ride comfort.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ride comfort
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
độ êm dịu