ride control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ride control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ride control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ride control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ride control

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    điều chỉnh dọc đường

    sự điều khiển theo xe