ride off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ride off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ride off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ride off.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ride off

    ride away on a horse, for example

    Synonyms: ride away

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).