outride nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

outride nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outride giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outride.

Từ điển Anh Việt

  • outride

    /aut'raid/

    * ngoại động từ outrode, outridden

    cưỡi ngựa mau hơn; cưỡi ngựa giỏi hơn; cưỡi ngựa đi trước

    vượt qua được (cơn bão) (thuyền bè)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • outride

    ride better, faster, or further than

    The champion bicyclist outrode all his competitors

    Similar:

    last out: hang on during a trial of endurance

    ride out the storm

    Synonyms: stay, ride out