outride nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
outride nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outride giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outride.
Từ điển Anh Việt
outride
/aut'raid/
* ngoại động từ outrode, outridden
cưỡi ngựa mau hơn; cưỡi ngựa giỏi hơn; cưỡi ngựa đi trước
vượt qua được (cơn bão) (thuyền bè)