outrider nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
outrider nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outrider giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outrider.
Từ điển Anh Việt
outrider
/'aut,raidə/
* danh từ
người cưỡi ngựa đi hầu; người cưỡi ngựa đi mở đường
người đi chào hàng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
outrider
an escort who rides ahead (as a member of the vanguard)