ridable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ridable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ridable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ridable.
Từ điển Anh Việt
ridable
/'raidəbl/
* tính từ
có thể cưỡi được (ngựa)
có thể cưỡi ngựa qua (khoảng đất)