ridotto nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ridotto nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ridotto giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ridotto.

Từ điển Anh Việt

  • ridotto

    * danh từ

    buổi giải trí có nhạc và vũ đeo mặt nạ (thịnh hành ở Anh vào (thế kỷ) 18)