bareback nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bareback nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bareback giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bareback.
Từ điển Anh Việt
- bareback - /'beəbæk/ - * tính từ & phó từ - không có yên (ngựa) - to ride bareback: cưỡi ngựa không yên 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- bareback - riding without a saddle - a bareback rider - Synonyms: barebacked - without a saddle - she prefers to ride her horse bareback - Synonyms: barebacked 




