bare ownership nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bare ownership nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bare ownership giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bare ownership.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bare ownership
* kinh tế
hư hữu (do người khác hưởng hoa lợi)
hư sở hữu
quyền sở hữu tài sản trơn
Từ liên quan
- bare
- bared
- barege
- barely
- bare cut
- bare-ass
- bareback
- bareboat
- barefoot
- bareness
- baresark
- bare bone
- bare disk
- bare hill
- bare hull
- bare pipe
- bare wire
- bare-tube
- barefaced
- bare board
- bare bones
- bare cable
- bare drive
- bare-assed
- barebacked
- barefooted
- barehanded
- bareheaded
- barelegged
- bare-headed
- bareboating
- barefacedly
- barents sea
- bare reactor
- bare trustee
- bare-knuckle
- bare contract
- bare fuselage
- bare particle
- bare-breasted
- bare-knuckled
- barefacedness
- bare conductor
- bare electrode
- bare ownership
- bare-pipe coil
- bare-pipe grid
- bareheadedness
- bareleggedness
- barefaced tenon