barefaced tenon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

barefaced tenon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barefaced tenon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barefaced tenon.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • barefaced tenon

    * kỹ thuật

    mộng thẳng

    mộng trần

    xây dựng:

    mộng lộ ra ngoài