barelegged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
barelegged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barelegged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barelegged.
Từ điển Anh Việt
- barelegged - * tính từ, adv - để chân trần 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- barelegged - having the legs uncovered by clothing - barelegged children on the beach 




