bare conductor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bare conductor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bare conductor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bare conductor.
Từ điển Anh Việt
bare conductor
(Tech) dây dẫn trần
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bare conductor
* kỹ thuật
dây trần
điện:
dây dẫn không bọc
dây dẫn trần
vật dẫn trần
điện lạnh:
dây không bọc (cách điện)
Từ liên quan
- bare
- bared
- barege
- barely
- bare cut
- bare-ass
- bareback
- bareboat
- barefoot
- bareness
- baresark
- bare bone
- bare disk
- bare hill
- bare hull
- bare pipe
- bare wire
- bare-tube
- barefaced
- bare board
- bare bones
- bare cable
- bare drive
- bare-assed
- barebacked
- barefooted
- barehanded
- bareheaded
- barelegged
- bare-headed
- bareboating
- barefacedly
- barents sea
- bare reactor
- bare trustee
- bare-knuckle
- bare contract
- bare fuselage
- bare particle
- bare-breasted
- bare-knuckled
- barefacedness
- bare conductor
- bare electrode
- bare ownership
- bare-pipe coil
- bare-pipe grid
- bareheadedness
- bareleggedness
- barefaced tenon