barents sea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

barents sea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barents sea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barents sea.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • barents sea

    the part of the Arctic Ocean to the north of Norway and Russia

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).