bare bones nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bare bones nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bare bones giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bare bones.
Từ điển Anh Việt
bare bones
cái dơn giản nhất hoặc quan trọng nhất của một vấn đề
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bare bones
(plural) the most basic facts or elements
he told us only the bare bones of the story
Similar:
bare bone: bone stripped of flesh
Từ liên quan
- bare
- bared
- barege
- barely
- bare cut
- bare-ass
- bareback
- bareboat
- barefoot
- bareness
- baresark
- bare bone
- bare disk
- bare hill
- bare hull
- bare pipe
- bare wire
- bare-tube
- barefaced
- bare board
- bare bones
- bare cable
- bare drive
- bare-assed
- barebacked
- barefooted
- barehanded
- bareheaded
- barelegged
- bare-headed
- bareboating
- barefacedly
- barents sea
- bare reactor
- bare trustee
- bare-knuckle
- bare contract
- bare fuselage
- bare particle
- bare-breasted
- bare-knuckled
- barefacedness
- bare conductor
- bare electrode
- bare ownership
- bare-pipe coil
- bare-pipe grid
- bareheadedness
- bareleggedness
- barefaced tenon