naked nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
naked
/'neikid/
* tính từ
trần, trần truồng, khoả thân, loã lồ
naked sword: gươm trần (không có bao)
stark naked: trần như nhộng
trụi, trơ trụi, rỗng không (bức tường, cây cối, cánh dồng)
naked trees: cây trụi lá
a naked room: căn buồng rỗng không
không che đậy, không giấu giếm, phô bày ra, hiển nhiên, rõ ràng
the naked truth: sự thật hiển nhiên, rõ ràng
không thêm bớt
naked quotations: lời trích dẫn không thêm bớt
không căn cứ
naked faith: lòng tin không căn cứ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
naked
having no protecting or concealing cover
naked to mine enemies"- Shakespeare
Synonyms: defenseless
(of the eye or ear e.g.) without the aid of an optical or acoustical device or instrument
visible to the naked eye
devoid of elaboration or diminution or concealment; bare and pure
naked ambition
raw fury
you may kill someone someday with your raw power
Synonyms: raw
lacking any cover
naked branches of the trees
lie on the naked rock
Similar:
bare: completely unclothed
bare bodies
naked from the waist up
a nude model
Synonyms: au naturel, nude
- naked
- nakedly
- naked eye
- naked-eye
- nakedness
- nakedwood
- naked fire
- naked lady
- naked wall
- naked wire
- naked cable
- naked frame
- naked karst
- naked light
- naked trust
- naked option
- naked-tailed
- naked casting
- naked reserve
- naked-muzzled
- naked cat-fish
- naked contract
- naked flooring
- naked mole rat
- naked position
- naked debenture
- naked light lamp
- naked possession
- naked put option
- naked call option
- naked as a jaybird
- naked call writing
- naked as the day one was born
- naked as the day you were born