defenseless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

defenseless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm defenseless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của defenseless.

Từ điển Anh Việt

  • defenseless

    xem defense

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • defenseless

    lacking protection or support

    a defenseless child

    Synonyms: defenceless

    lacking weapons for self-defense

    Synonyms: defenceless

    without defense

    the child was standing in the middle of the crossfire, defenselessly

    Synonyms: defenceless, defenselessly, defencelessly

    Similar:

    naked: having no protecting or concealing cover

    naked to mine enemies"- Shakespeare