defenselessly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
defenselessly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm defenselessly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của defenselessly.
Từ điển Anh Việt
defenselessly
xem defense
Từ điển Anh Anh - Wordnet
defenselessly
Similar:
defenseless: without defense
the child was standing in the middle of the crossfire, defenselessly
Synonyms: defenceless, defencelessly