defenceless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

defenceless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm defenceless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của defenceless.

Từ điển Anh Việt

  • defenceless

    /di'fenslis/

    * tính từ

    không được bảo vệ, không được phòng thủ; không có khả năng tự vệ

Từ điển Anh Anh - Wordnet