naked option nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
naked option nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm naked option giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của naked option.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
naked option
* kinh tế
quyền chọn khống
quyền chọn không có bảo đảm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
naked option
a put or call option for which the seller or buyer has no underlying security position
Từ liên quan
- naked
- nakedly
- naked eye
- naked-eye
- nakedness
- nakedwood
- naked fire
- naked lady
- naked wall
- naked wire
- naked cable
- naked frame
- naked karst
- naked light
- naked trust
- naked option
- naked-tailed
- naked casting
- naked reserve
- naked-muzzled
- naked cat-fish
- naked contract
- naked flooring
- naked mole rat
- naked position
- naked debenture
- naked light lamp
- naked possession
- naked put option
- naked call option
- naked as a jaybird
- naked call writing
- naked as the day one was born
- naked as the day you were born