naked option nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

naked option nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm naked option giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của naked option.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • naked option

    * kinh tế

    quyền chọn khống

    quyền chọn không có bảo đảm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • naked option

    a put or call option for which the seller or buyer has no underlying security position