naked flooring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
naked flooring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm naked flooring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của naked flooring.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
naked flooring
* kỹ thuật
xây dựng:
nền thô (chưa lát)
sàn để trần
sàn không lát
sàn thô (chưa lát)
Từ liên quan
- naked
- nakedly
- naked eye
- naked-eye
- nakedness
- nakedwood
- naked fire
- naked lady
- naked wall
- naked wire
- naked cable
- naked frame
- naked karst
- naked light
- naked trust
- naked option
- naked-tailed
- naked casting
- naked reserve
- naked-muzzled
- naked cat-fish
- naked contract
- naked flooring
- naked mole rat
- naked position
- naked debenture
- naked light lamp
- naked possession
- naked put option
- naked call option
- naked as a jaybird
- naked call writing
- naked as the day one was born
- naked as the day you were born