naked cat-fish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
naked cat-fish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm naked cat-fish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của naked cat-fish.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
naked cat-fish
* kinh tế
các nheo biển Nhật Bản
Từ liên quan
- naked
- nakedly
- naked eye
- naked-eye
- nakedness
- nakedwood
- naked fire
- naked lady
- naked wall
- naked wire
- naked cable
- naked frame
- naked karst
- naked light
- naked trust
- naked option
- naked-tailed
- naked casting
- naked reserve
- naked-muzzled
- naked cat-fish
- naked contract
- naked flooring
- naked mole rat
- naked position
- naked debenture
- naked light lamp
- naked possession
- naked put option
- naked call option
- naked as a jaybird
- naked call writing
- naked as the day one was born
- naked as the day you were born