naked eye nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

naked eye nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm naked eye giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của naked eye.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • naked eye

    the eye unaided by any optical instrument that alters the power of vision or alters the apparent size or distance of objects

    it is not safe to look directly at the sun with the naked eye

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).