naked eye nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
naked eye nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm naked eye giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của naked eye.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
naked eye
the eye unaided by any optical instrument that alters the power of vision or alters the apparent size or distance of objects
it is not safe to look directly at the sun with the naked eye
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- naked
- nakedly
- naked eye
- naked-eye
- nakedness
- nakedwood
- naked fire
- naked lady
- naked wall
- naked wire
- naked cable
- naked frame
- naked karst
- naked light
- naked trust
- naked option
- naked-tailed
- naked casting
- naked reserve
- naked-muzzled
- naked cat-fish
- naked contract
- naked flooring
- naked mole rat
- naked position
- naked debenture
- naked light lamp
- naked possession
- naked put option
- naked call option
- naked as a jaybird
- naked call writing
- naked as the day one was born
- naked as the day you were born