nakedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nakedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nakedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nakedly.
Từ điển Anh Việt
nakedly
* phó từ
trần trụi, không dấu giếm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nakedly
in an exposed manner; without protection or defense
they were attacked as they huddled nakedly on the bare hill
without clothing
Henriette saw the weaving figure of an Apache warrior reel nakedly on a pony and rush by with a rifle raised