naked position nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

naked position nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm naked position giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của naked position.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • naked position

    * kinh tế

    vị thế khống

    vị thế trơ trụi