nude nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nude nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nude giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nude.
Từ điển Anh Việt
nude
/nju:d/
* tính từ
trần, trần truồng, khoả thân
nude stocking: bít tất màu da chân
(thực vật học) trụi lá
(động vật học) trụi lông
(pháp lý) không có hiệu lực, vô giá trị
a nude contract: một bản hợp đồng không có hiệu lực
* danh từ
(nghệ thuật) tranh khoả thân; tượng khoả thân
(the nude) người khoả thân; tình trạng khoả thân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nude
a painting of a naked human figure
Synonyms: nude painting
without clothing (especially in the phrase `in the nude')
they swam in the nude
a naked person
Synonyms: nude person
a statue of a naked human figure
Synonyms: nude sculpture, nude statue
Similar:
bare: completely unclothed
bare bodies
naked from the waist up
a nude model
Synonyms: au naturel, naked