unembellished nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unembellished nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unembellished giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unembellished.
Từ điển Anh Việt
unembellished
* tính từ
không được trang điểm, không được tô điểm
không tô vẽ; chân thật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unembellished
Similar:
plain: lacking embellishment or ornamentation
a plain hair style
unembellished white walls
functional architecture featuring stark unornamented concrete
Synonyms: bare, spare, unornamented