unornamented nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unornamented nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unornamented giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unornamented.

Từ điển Anh Việt

  • unornamented

    /'ʌn'ɔ:nəmentid/

    * tính từ

    không trang trí; không trang sức

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unornamented

    Similar:

    plain: lacking embellishment or ornamentation

    a plain hair style

    unembellished white walls

    functional architecture featuring stark unornamented concrete

    Synonyms: bare, spare, unembellished