mere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mere.
Từ điển Anh Việt
mere
/miə/
* danh từ
(thơ ca) ao; hồ
* tính từ
chỉ là
he is a mere boy: nó chỉ là một đứa trẻ con
at the mere thought of it: chỉ mới nghĩ đến điều đó
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mere
* kỹ thuật
ao
giới hạn
hồ
y học:
đốt, khúc, phần, đoạn