meretriciously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
meretriciously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meretriciously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meretriciously.
Từ điển Anh Việt
meretriciously
* phó từ
đẹp mã; hào nhoáng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
meretriciously
in a meretricious manner
the boat is meretriciously decorated
Synonyms: flashily